Ổn áp lioa 10kva có 3 dải điện áp
Giá: 4.400.000₫ Còn hàng
Ổn áp lioa 10kva được chia làm 2 loại cơ bản: Lioa 10kva 1 pha dùng cho các thiết bị điện dân dụng và ổn áp lioa 3 pha dùng cho các thiết bị điện công nghiệp. Tùy vào công suất và dải điện áp của khu vực cần sử dụng ổn áp lioa khác nhau mà lựa chọn mẫu ổn áp cho phù hợp. Ổn áp lioa 10kva đủ dùng chung có các thiết bị điện dân dụng trong gia đình và văn phòng như: quạt điện, nồi cơm điện, bình thủy điện, máy giặt, máy lạnh...
ỔN ÁP LIOA 10KVA SH-10000
Model: SH-10000
Dải điện áp vào từ: 150V đến 250V
Kích thước (DxRxC): 405x218x310 mm
Trọng lượng: 22,5 kg
Thông số kỹ thuật lioa 10KVA model SH-10000
Điện áp vào
|
150V ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
110V - 220V ± 1,5 - 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1 chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
|
ỔN ÁP LIOA 10KVA DRI-10000
Model: DRI-10000
Dải điện áp vào từ: 90V đến 250V
Kích thước (DxRxC): 415x240x355 mm
Trọng lượng: 30,2 kg
Thông số kỹ thuật lioa 10kva model DRI-10000
Điện áp vào
|
90V ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
110V - 220V ± 1,5 ~ 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1 chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
|
ỔN ÁP LIOA 10KVA DRII-10000
Model: DRII-10000
Dải điện áp vào từ: 50V đến 250V.
Kích thước(DxRxC): 490x408x440 mm
Trọng lượng: 41 kg
Thông số kỹ thuật lioa 10kva model DRII-10000
Điện áp vào
|
50V ~ 250V
|
|
Điện áp ra
|
110V - 220V ± 1,5 ~ 2%
|
|
Tần số
|
49 ~ 62Hz
|
|
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi
|
0,4s ÷ 1s
500VA - 10.000 VA |
0,8s ÷ 2s
15.000VA - 50.000 VA |
Nhiệt độ môi trường
|
-5°C ~ +40°C
|
|
Nguyên lý điều khiển
|
Động cơ Servo 1 chiều
|
|
Kiểu dáng
|
Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước
|
|
Độ cách điện
|
Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V
|
|
Độ bền điện
|
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút
|
Có thể bạn quan tâm
admin LIOA | 18/ 04/ 2023
admin LIOA | 02/ 04/ 2023
admin LIOA | 10/ 10/ 2022
admin LIOA | 10/ 08/ 2022
Đinh Tiến Dũng | 29/ 07/ 2016
support Bizweb | 29/ 07/ 2016
support Bizweb | 29/ 07/ 2016
Bizweb | 29/ 05/ 2015